Từ "mạo danh" trong tiếng Việt có nghĩa là việc giả vờ là người khác, thường là để đạt được một lợi ích nào đó cho bản thân. Đây là hành động không trung thực và thường bị coi là sai trái trong xã hội.
Định Nghĩa
"Mạo danh" có thể được hiểu là: - Mượn tên hoặc danh tính của người khác để làm một việc gì đó có lợi cho mình, chẳng hạn như lấy tiền, gian lận hoặc lừa đảo.
Ví dụ Sử Dụng
"Anh ấy đã mạo danh một nhân viên ngân hàng để lừa đảo khách hàng."
(Ở đây, "mạo danh" chỉ việc anh ấy giả vờ là nhân viên ngân hàng để thực hiện hành vi lừa đảo.)
Các Biến Thể Của Từ
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Giả mạo: cũng có nghĩa là làm giả một cái gì đó, có thể là giấy tờ hoặc danh tính. Tuy nhiên, "giả mạo" thường được sử dụng trong bối cảnh cụ thể hơn, chẳng hạn như làm giả tài liệu.
Lừa đảo: hành động gian lận để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích. "Mạo danh" có thể là một hình thức lừa đảo.
Cách Sử Dụng Khác
Kết Luận
"Mạo danh" là một từ có tính chất tiêu cực, thường liên quan đến hành vi không trung thực.